CÔNG KHAI NIÊM YẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
CÔNG KHAI NIÊM YẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2019
STT | Mã số | Tên | Lĩnh vực |
· 1 | BCT-THA-275457 | · An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | |
· 2 | BCT-THA-275458 | · An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | |
· 3 | BLĐ-TBVXH-THA-286126 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | · Bảo trợ xã hội |
· 4 | BLĐ-TBVXH-THA-286127 | · Bảo trợ xã hội | |
· 5 | BLĐ-TBVXH-THA-286110 | · Bảo trợ xã hội | |
· 6 | BLĐ-TBVXH-THA-286112 | · Bảo trợ xã hội | |
· 7 | BLĐ-TBVXH-THA-286342 | · Bảo trợ xã hội | |
· 8 | BLĐ-TBVXH-THA-286341 | · Bảo trợ xã hội | |
· 9 | BLĐ-TBVXH-THA-286391 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | · Bảo trợ xã hội |
· 10 | THA-289679 | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh | · Bảo trợ xã hội |
· 11 | T-THA-288438-TT | · Bảo trợ xã hội | |
· 12 | T-THA-288437-TT | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | · Bảo trợ xã hội |
· 13 | T-THA-288433-TT | · Bảo trợ xã hội | |
· 14 | T-THA-288431-TT | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | · Bảo trợ xã hội |
· 15 | T-THA-286840-TT | · Bảo trợ xã hội | |
· 16 | T-THA-289270-TT | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
· 17 | T-THA-289269-TT | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
· 18 | T-THA-289268-TT | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
· 19 | T-THA-289265-TT | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
· 20 | T-THA-289264-TT | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
· 21 | BTP-THA-277447 | · Bồi thường nhà nước | |
· 22 | THA-289680 | · Chính quyền địa phương | |
· 23 | BQP-THA-104368 | · Chính sách | |
· 24 | BQP-THA-104429 | · Chính sách | |
· 25 | BQP-THA-104467 | · Chính sách | |
· 26 | BQP-THA-104895 | · Chính sách | |
· 27 | BQP-THA-104509 | · Chính sách | |
· 28 | BQP-THA-104915 | · Chính sách | |
· 29 | BQP-THA-104949 | · Chính sách | |
· 30 | BQP-THA-104996 | · Chính sách | |
· 31 | BQP-THA-105054 | · Chính sách | |
· 32 | BQP-THA-105030 | · Chính sách | |
· 33 | BQP-THA-105068 | · Chính sách | |
· 34 | BQP-THA-105246 | · Chính sách | |
· 35 | BQP-THA-105275 | · Chính sách | |
· 36 | BQP-THA-193153 | · Chính sách | |
· 37 | BQP-THA-193134 | · Chính sách | |
· 38 | BQP-THA-193116 | · Chính sách | |
· 39 | BQP-THA-193105 | · Chính sách | |
· 40 | BQP-THA-193085 | · Chính sách | |
· 41 | BQP-THA-227038 | · Chính sách | |
· 42 | BQP-THA-227045 | · Chính sách | |
· 43 | BQP-THA-255039 | Thủ tục xác nhận liệt sĩ đối với những trường hợp hy sinh từ 31/12/1994 trở về trước | · Chính sách |
· 44 | BQP-THA-255040 | Thủ tục xác nhận đối với người bị thương đã chuyển ra ngoài quân đội chưa được giám định thương tật | · Chính sách |
· 45 | BQP-THA-255047 | · Chính sách | |
· 46 | BQP-THA-255037 | · Chính sách | |
· 47 | BQP-THA-255049 | · Chính sách | |
· 48 | BQP-THA-278227 | · Chính sách | |
· 49 | BQP-THA-278409 | · Chính sách | |
· 50 | BTP-THA-276622 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | · Chứng thực |
· 51 | BTP-THA-276620 | · Chứng thực | |
· 52 | BTP-THA-276618 | · Chứng thực | |
· 53 | BTP-THA-276616 | · Chứng thực | |
· 54 | BTP-THA-276614 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | · Chứng thực |
· 55 | BTP-THA-276600 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | · Chứng thực |
· 56 | BTP-THA-276599 | · Chứng thực | |
· 57 | BTP-THA-276598 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | · Chứng thực |
· 58 | BTP-THA-276597 | · Chứng thực | |
· 59 | BTP-THA-276594 | · Chứng thực | |
· 60 | BTP-THA-276593 | · Chứng thực | |
· 61 | BYT-THA-286790 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
· 62 | BYT-THA-286727 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ. | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
· 63 | BYT-THA-286727 | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
· 64 | BYT-THA-227725 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
· 65 | BYT-THA-227724 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
· 66 | BYT-THA-227723 | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
· 67 | BTM-THA-265148 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | · Đất đai |
· 68 | BTM-THA-265146 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | · Đất đai |
· 69 | BTM-THA-265145 | · Đất đai | |
· 70 | BTM-THA-265144 | · Đất đai | |
· 71 | BTM-THA-265143 | · Đất đai | |
· 72 | BTM-THA-265142 | · Đất đai | |
· 73 | BTM-THA-265141 | · Đất đai | |
· 74 | BTM-THA-265140 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. | · Đất đai |
· 75 | BTM-THA-265139 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp. | · Đất đai |
· 76 | TM-THA-265138 | · Đất đai | |
· 77 | BTM-THA-265137 | · Đất đai | |
· 78 | BTM-THA-265136 | · Đất đai | |
· 79 | BTM-THA-265135 | · Đất đai | |
· 80 | BTM-THA-265134 | · Đất đai | |
· 81 | BTM-THA-265133 | · Đất đai | |
· 82 | BTM-THA-265132 | · Đất đai | |
· 83 | BTM-THA-265131 | · Đất đai | |
· 84 | BTM-THA-265130 | Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | · Đất đai |
· 85 | BTM-THA-265129 | · Đất đai | |
· 86 | BTM-THA-265128 | · Đất đai | |
· 87 | BTM-THA-265127 | · Đất đai | |
· 88 | BTM-THA-265126 | · Đất đai | |
· 89 | BTM-THA-265125 | · Đất đai | |
· 90 | BTM-THA-265147 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | · Đất đai |
· 91 | BTM-THA-265149 | · Đất đai | |
· 92 | BTM-THA-264185 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) (cấp huyện) (cấp xã) | · Đất đai |
· 93 | BGTVT-THA-285765 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | · Đường thủy nội địa |
· 94 | TTR-THA-4 | · Giải quyết khiếu nại | |
· 95 | TTR-THA-11 | · Giải quyết tố cáo | |
· 96 | T-THA-287749-TT | · Giáo dục và Đào tạo | |
· 97 | T-THA-287748-TT | · Giáo dục và Đào tạo | |
· 98 | BGD-THA-285396 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
· 99 | BGD-THA-285394 | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
· 100 | BGD-THA-285393 | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
· 101 | BGD-THA-285397 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
· 102 | BGD-THA-285395 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
· 103 | BTP-THA-276665 | · Hộ tịch | |
· 104 | BTP-THA-276670 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | · Hộ tịch |
· 105 | T-THA-288411-TT | · Hộ tịch | |
· 106 | T-THA-288410-TT | · Hộ tịch | |
· 107 | T-THA-288409-TT | · Hộ tịch | |
· 108 | T-THA-288408-TT | · Hộ tịch | |
· 109 | T-THA-288407-TT | · Hộ tịch | |
· 110 | T-THA-288382-TT | · Hộ tịch | |
· 111 | T-THA-288381-TT | · Hộ tịch | |
· 112 | T-THA-288380-TT | · Hộ tịch | |
· 113 | T-THA-288379-TT | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | · Hộ tịch |
· 114 | T-THA-288377-TT | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | · Hộ tịch |
· 115 | T-THA-288376-TT | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | · Hộ tịch |
· 116 | T-THA-288373-TT | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | · Hộ tịch |
· 117 | T-THA-288367-TT | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | · Hộ tịch |
· 118 | T-THA-288366-TT | · Hộ tịch | |
· 119 | T-THA-288363-TT | · Hộ tịch | |
· 120 | T-THA-288361-TT | · Hộ tịch | |
· 121 | T-THA-288359-TT | · Hộ tịch | |
· 122 | T-THA-288358-TT | · Hộ tịch | |
· 123 | T-THA-288357-TT | · Hộ tịch | |
· 124 | T-THA-288356-TT | · Hộ tịch | |
· 125 | T-THA-288354-TT | · Hộ tịch | |
· 126 | T-THA-116414-TT | · Hoạt động tín dụng | |
· 127 | T-THA-116406-TT | Xác nhận danh sách hộ gia đình nghèo đề nghị vay vốn ngân hàng chính sách xã hội. | · Hoạt động tín dụng |
· 128 | T-THA-116324-TT | Xác nhận danh sách học sinh, sinh viên đề nghị vay vốn Ngân hàng chính sách xã hội | · Hoạt động tín dụng |
· 129 | BQP-THA-238317 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | · Khen thưởng |
· 130 | BQP-THA-238404 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | · Khen thưởng |
· 131 | BNN-THA-287778 | · Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
· 132 | BNN-THA-287786 | · Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
· 133 | BLĐ-TBVXH-THA-286141 | · Lao động tiền lương | |
· 134 | BVH-THA-279069 | · Lễ hội | |
· 135 | BTM-THA-265047 | · Môi trường | |
· 136 | T-THA-287816-TT | · Môi trường | |
· 137 | T-THA-287815-TT | · Môi trường | |
· 138 | T-THA-287814-TT | · Môi trường | |
· 139 | T-THA-287813-TT | · Môi trường | |
· 140 | BLĐ-TBVXH-THA-286173 | · Người có công | |
· 141 | T-THA-288243-TT | · Người có công | |
· 142 | T-THA-288242-TT | · Người có công | |
· 143 | T-THA-288241-TT | · Người có công | |
· 144 | T-THA-288240-TT | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | · Người có công |
· 145 | T-THA-288239-TT | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | · Người có công |
· 146 | T-THA-288238-TT | · Người có công | |
· 147 | T-THA-288237-TT | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | · Người có công |
· 148 | T-THA-288235-TT | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | · Người có công |
· 149 | T-THA-288234-TT | · Người có công | |
· 150 | T-THA-288233-TT | · Người có công | |
· 151 | T-THA-288232-TT | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | · Người có công |
· 152 | T-THA-288231-TT | · Người có công | |
· 153 | T-THA-288230-TT | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | · Người có công |
· 154 | T-THA-288229-TT | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh, người hưởng chính sách như thương binh | · Người có công |
· 155 | T-THA-288228-TT | · Người có công | |
· 156 | T-THA-288227-TT | · Người có công | |
· 157 | T-THA-288226-TT | · Người có công | |
· 158 | T-THA-288225-TT | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | · Người có công |
· 159 | T-THA-286992-TT | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | · Người có công |
· 160 | T-THA-286991-TT | · Người có công | |
· 161 | BNN-THA-288417 | · Nông nghiệp | |
· 162 | THA-289661 | · Nông thôn mới | |
· 163 | THA-289660 | · Nông thôn mới | |
· 164 | BTP-THA-277304 | · Nuôi con nuôi | |
· 165 | T-THA-288417-TT | · Nuôi con nuôi | |
· 166 | T-THA-288416-TT | · Nuôi con nuôi | |
· 167 | BTP-THA-277452 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 168 | BTP-THA-277451 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 169 | BTP-THA-277450 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 170 | BTP-THA-277449 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 171 | BTP-THA-277448 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 172 | BTP-THA-277373 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 173 | BTP-THA-277372 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 174 | T-THA-286626-TT | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 175 | T-THA-286625-TT | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 176 | T-THA-286623-TT | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 177 | T-THA-287920-TT | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. | · Phòng, chống tệ nạn xã hội |
· 178 | BLĐ-TBVXH-THA-286191 | Thủ tục “Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | · Phòng, chống tệ nạn xã hội |
· 179 | T-THA-286947-TT | Thủ tục “Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình” | · Phòng, chống tệ nạn xã hội |
· 180 | TTR-THA-28 | · Phòng, chống tham nhũng | |
· 181 | TTR-THA-27 | · Phòng, chống tham nhũng | |
· 182 | TTR-THA-18-10950 | · Phòng, chống tham nhũng | |
· 183 | TTR-THA-16-10950 | · Phòng, chống tham nhũng | |
· 184 | TTR-THA-17-10950 | · Phòng, chống tham nhũng | |
· 185 | BTM-THA-264925 | · Tài nguyên nước | |
· 186 | BVH-THA-278881 | · Thể dục thể thao | |
· 187 | THA-289655 | · Thi đua khen thưởng | |
· 188 | T-THA-287817-TT | · Thi đua khen thưởng | |
· 189 | BNV-THA-264928 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
· 190 | BNV-THA-264929 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
· 191 | BNV-THA-264930 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
· 192 | BNV-THA-264931 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
· 193 | BNV-THA-264932 | · Thi đua, khen thưởng Trung ương | |
· 194 | T-THA-289316-TT | Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản. | · Thư viện |
· 195 | BNN-THA-288387 | · Thủy lợi | |
· 196 | BNN-THA-288388 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | · Thủy lợi |
· 197 | BNN-THA-288354 | · Thủy lợi | |
· 198 | TTR-THA-15 | · Tiếp công dân | |
· 199 | BNV-THA-264898 | · Tôn giáo Chính phủ | |
· 200 | BNV-THA-264899 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | · Tôn giáo Chính phủ |
· 201 | BNV-THA-264900 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | · Tôn giáo Chính phủ |
· 202 | BNV-THA-264901 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | · Tôn giáo Chính phủ |
· 203 | BNV-THA-264902 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | · Tôn giáo Chính phủ |
· 204 | BNV-THA-264903 | · Tôn giáo Chính phủ | |
· 205 | BNV-THA-264904 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | · Tôn giáo Chính phủ |
· 206 | BNV-THA-264905 | · Tôn giáo Chính phủ | |
· 207 | BNV-THA-264906 | · Tôn giáo Chính phủ | |
· 208 | BNV-THA-264907 | · Tôn giáo Chính phủ | |
· 209 | BNN-THA-288193 | · Trồng trọt | |
· 210 | BVH-THA-279086 | · Văn hóa cơ sở | |
· 211 | BVH-THA-279076 | · Văn hóa cơ sở | |
· 212 | TTR-THA-22 | · Xử lý đơn thư |
Tin cùng chuyên mục
-
Xã Thọ Hải tiếp tục chỉnh trang đường làng, ngõ xóm, tổng dọn vệ sinh môi trường, tạo cảnh quan sáng - xanh - sạch - đẹp.
17/04/2024 08:41:15 -
Xã Thọ Hải ra mắt Ban điều hành mô hình KDC "Sáng - xanh - sạch - đẹp - an toàn"
12/04/2024 16:56:20 -
Lễ hội đền thờ Lê Hoàn - Những giá trị lịch sử còn mãi với thời gian
12/04/2024 08:44:58 -
Thông báo v/v tổ chức lấy ý kiến nhân dân đối với Dự thảo Luật đất đai (sửa đổi)
28/02/2023 15:49:58
CÔNG KHAI NIÊM YẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
CÔNG KHAI NIÊM YẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2019
STT | Mã số | Tên | Lĩnh vực |
· 1 | BCT-THA-275457 | · An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | |
· 2 | BCT-THA-275458 | · An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | |
· 3 | BLĐ-TBVXH-THA-286126 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | · Bảo trợ xã hội |
· 4 | BLĐ-TBVXH-THA-286127 | · Bảo trợ xã hội | |
· 5 | BLĐ-TBVXH-THA-286110 | · Bảo trợ xã hội | |
· 6 | BLĐ-TBVXH-THA-286112 | · Bảo trợ xã hội | |
· 7 | BLĐ-TBVXH-THA-286342 | · Bảo trợ xã hội | |
· 8 | BLĐ-TBVXH-THA-286341 | · Bảo trợ xã hội | |
· 9 | BLĐ-TBVXH-THA-286391 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | · Bảo trợ xã hội |
· 10 | THA-289679 | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh | · Bảo trợ xã hội |
· 11 | T-THA-288438-TT | · Bảo trợ xã hội | |
· 12 | T-THA-288437-TT | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | · Bảo trợ xã hội |
· 13 | T-THA-288433-TT | · Bảo trợ xã hội | |
· 14 | T-THA-288431-TT | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | · Bảo trợ xã hội |
· 15 | T-THA-286840-TT | · Bảo trợ xã hội | |
· 16 | T-THA-289270-TT | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
· 17 | T-THA-289269-TT | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
· 18 | T-THA-289268-TT | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
· 19 | T-THA-289265-TT | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
· 20 | T-THA-289264-TT | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
· 21 | BTP-THA-277447 | · Bồi thường nhà nước | |
· 22 | THA-289680 | · Chính quyền địa phương | |
· 23 | BQP-THA-104368 | · Chính sách | |
· 24 | BQP-THA-104429 | · Chính sách | |
· 25 | BQP-THA-104467 | · Chính sách | |
· 26 | BQP-THA-104895 | · Chính sách | |
· 27 | BQP-THA-104509 | · Chính sách | |
· 28 | BQP-THA-104915 | · Chính sách | |
· 29 | BQP-THA-104949 | · Chính sách | |
· 30 | BQP-THA-104996 | · Chính sách | |
· 31 | BQP-THA-105054 | · Chính sách | |
· 32 | BQP-THA-105030 | · Chính sách | |
· 33 | BQP-THA-105068 | · Chính sách | |
· 34 | BQP-THA-105246 | · Chính sách | |
· 35 | BQP-THA-105275 | · Chính sách | |
· 36 | BQP-THA-193153 | · Chính sách | |
· 37 | BQP-THA-193134 | · Chính sách | |
· 38 | BQP-THA-193116 | · Chính sách | |
· 39 | BQP-THA-193105 | · Chính sách | |
· 40 | BQP-THA-193085 | · Chính sách | |
· 41 | BQP-THA-227038 | · Chính sách | |
· 42 | BQP-THA-227045 | · Chính sách | |
· 43 | BQP-THA-255039 | Thủ tục xác nhận liệt sĩ đối với những trường hợp hy sinh từ 31/12/1994 trở về trước | · Chính sách |
· 44 | BQP-THA-255040 | Thủ tục xác nhận đối với người bị thương đã chuyển ra ngoài quân đội chưa được giám định thương tật | · Chính sách |
· 45 | BQP-THA-255047 | · Chính sách | |
· 46 | BQP-THA-255037 | · Chính sách | |
· 47 | BQP-THA-255049 | · Chính sách | |
· 48 | BQP-THA-278227 | · Chính sách | |
· 49 | BQP-THA-278409 | · Chính sách | |
· 50 | BTP-THA-276622 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | · Chứng thực |
· 51 | BTP-THA-276620 | · Chứng thực | |
· 52 | BTP-THA-276618 | · Chứng thực | |
· 53 | BTP-THA-276616 | · Chứng thực | |
· 54 | BTP-THA-276614 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | · Chứng thực |
· 55 | BTP-THA-276600 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | · Chứng thực |
· 56 | BTP-THA-276599 | · Chứng thực | |
· 57 | BTP-THA-276598 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | · Chứng thực |
· 58 | BTP-THA-276597 | · Chứng thực | |
· 59 | BTP-THA-276594 | · Chứng thực | |
· 60 | BTP-THA-276593 | · Chứng thực | |
· 61 | BYT-THA-286790 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
· 62 | BYT-THA-286727 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ. | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
· 63 | BYT-THA-286727 | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
· 64 | BYT-THA-227725 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
· 65 | BYT-THA-227724 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
· 66 | BYT-THA-227723 | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
· 67 | BTM-THA-265148 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | · Đất đai |
· 68 | BTM-THA-265146 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | · Đất đai |
· 69 | BTM-THA-265145 | · Đất đai | |
· 70 | BTM-THA-265144 | · Đất đai | |
· 71 | BTM-THA-265143 | · Đất đai | |
· 72 | BTM-THA-265142 | · Đất đai | |
· 73 | BTM-THA-265141 | · Đất đai | |
· 74 | BTM-THA-265140 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. | · Đất đai |
· 75 | BTM-THA-265139 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp. | · Đất đai |
· 76 | TM-THA-265138 | · Đất đai | |
· 77 | BTM-THA-265137 | · Đất đai | |
· 78 | BTM-THA-265136 | · Đất đai | |
· 79 | BTM-THA-265135 | · Đất đai | |
· 80 | BTM-THA-265134 | · Đất đai | |
· 81 | BTM-THA-265133 | · Đất đai | |
· 82 | BTM-THA-265132 | · Đất đai | |
· 83 | BTM-THA-265131 | · Đất đai | |
· 84 | BTM-THA-265130 | Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | · Đất đai |
· 85 | BTM-THA-265129 | · Đất đai | |
· 86 | BTM-THA-265128 | · Đất đai | |
· 87 | BTM-THA-265127 | · Đất đai | |
· 88 | BTM-THA-265126 | · Đất đai | |
· 89 | BTM-THA-265125 | · Đất đai | |
· 90 | BTM-THA-265147 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | · Đất đai |
· 91 | BTM-THA-265149 | · Đất đai | |
· 92 | BTM-THA-264185 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) (cấp huyện) (cấp xã) | · Đất đai |
· 93 | BGTVT-THA-285765 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | · Đường thủy nội địa |
· 94 | TTR-THA-4 | · Giải quyết khiếu nại | |
· 95 | TTR-THA-11 | · Giải quyết tố cáo | |
· 96 | T-THA-287749-TT | · Giáo dục và Đào tạo | |
· 97 | T-THA-287748-TT | · Giáo dục và Đào tạo | |
· 98 | BGD-THA-285396 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
· 99 | BGD-THA-285394 | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
· 100 | BGD-THA-285393 | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
· 101 | BGD-THA-285397 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
· 102 | BGD-THA-285395 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
· 103 | BTP-THA-276665 | · Hộ tịch | |
· 104 | BTP-THA-276670 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | · Hộ tịch |
· 105 | T-THA-288411-TT | · Hộ tịch | |
· 106 | T-THA-288410-TT | · Hộ tịch | |
· 107 | T-THA-288409-TT | · Hộ tịch | |
· 108 | T-THA-288408-TT | · Hộ tịch | |
· 109 | T-THA-288407-TT | · Hộ tịch | |
· 110 | T-THA-288382-TT | · Hộ tịch | |
· 111 | T-THA-288381-TT | · Hộ tịch | |
· 112 | T-THA-288380-TT | · Hộ tịch | |
· 113 | T-THA-288379-TT | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | · Hộ tịch |
· 114 | T-THA-288377-TT | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | · Hộ tịch |
· 115 | T-THA-288376-TT | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | · Hộ tịch |
· 116 | T-THA-288373-TT | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | · Hộ tịch |
· 117 | T-THA-288367-TT | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | · Hộ tịch |
· 118 | T-THA-288366-TT | · Hộ tịch | |
· 119 | T-THA-288363-TT | · Hộ tịch | |
· 120 | T-THA-288361-TT | · Hộ tịch | |
· 121 | T-THA-288359-TT | · Hộ tịch | |
· 122 | T-THA-288358-TT | · Hộ tịch | |
· 123 | T-THA-288357-TT | · Hộ tịch | |
· 124 | T-THA-288356-TT | · Hộ tịch | |
· 125 | T-THA-288354-TT | · Hộ tịch | |
· 126 | T-THA-116414-TT | · Hoạt động tín dụng | |
· 127 | T-THA-116406-TT | Xác nhận danh sách hộ gia đình nghèo đề nghị vay vốn ngân hàng chính sách xã hội. | · Hoạt động tín dụng |
· 128 | T-THA-116324-TT | Xác nhận danh sách học sinh, sinh viên đề nghị vay vốn Ngân hàng chính sách xã hội | · Hoạt động tín dụng |
· 129 | BQP-THA-238317 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | · Khen thưởng |
· 130 | BQP-THA-238404 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | · Khen thưởng |
· 131 | BNN-THA-287778 | · Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
· 132 | BNN-THA-287786 | · Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
· 133 | BLĐ-TBVXH-THA-286141 | · Lao động tiền lương | |
· 134 | BVH-THA-279069 | · Lễ hội | |
· 135 | BTM-THA-265047 | · Môi trường | |
· 136 | T-THA-287816-TT | · Môi trường | |
· 137 | T-THA-287815-TT | · Môi trường | |
· 138 | T-THA-287814-TT | · Môi trường | |
· 139 | T-THA-287813-TT | · Môi trường | |
· 140 | BLĐ-TBVXH-THA-286173 | · Người có công | |
· 141 | T-THA-288243-TT | · Người có công | |
· 142 | T-THA-288242-TT | · Người có công | |
· 143 | T-THA-288241-TT | · Người có công | |
· 144 | T-THA-288240-TT | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | · Người có công |
· 145 | T-THA-288239-TT | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | · Người có công |
· 146 | T-THA-288238-TT | · Người có công | |
· 147 | T-THA-288237-TT | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | · Người có công |
· 148 | T-THA-288235-TT | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | · Người có công |
· 149 | T-THA-288234-TT | · Người có công | |
· 150 | T-THA-288233-TT | · Người có công | |
· 151 | T-THA-288232-TT | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | · Người có công |
· 152 | T-THA-288231-TT | · Người có công | |
· 153 | T-THA-288230-TT | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | · Người có công |
· 154 | T-THA-288229-TT | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh, người hưởng chính sách như thương binh | · Người có công |
· 155 | T-THA-288228-TT | · Người có công | |
· 156 | T-THA-288227-TT | · Người có công | |
· 157 | T-THA-288226-TT | · Người có công | |
· 158 | T-THA-288225-TT | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | · Người có công |
· 159 | T-THA-286992-TT | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | · Người có công |
· 160 | T-THA-286991-TT | · Người có công | |
· 161 | BNN-THA-288417 | · Nông nghiệp | |
· 162 | THA-289661 | · Nông thôn mới | |
· 163 | THA-289660 | · Nông thôn mới | |
· 164 | BTP-THA-277304 | · Nuôi con nuôi | |
· 165 | T-THA-288417-TT | · Nuôi con nuôi | |
· 166 | T-THA-288416-TT | · Nuôi con nuôi | |
· 167 | BTP-THA-277452 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 168 | BTP-THA-277451 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 169 | BTP-THA-277450 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 170 | BTP-THA-277449 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 171 | BTP-THA-277448 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 172 | BTP-THA-277373 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 173 | BTP-THA-277372 | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 174 | T-THA-286626-TT | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 175 | T-THA-286625-TT | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 176 | T-THA-286623-TT | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
· 177 | T-THA-287920-TT | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. | · Phòng, chống tệ nạn xã hội |
· 178 | BLĐ-TBVXH-THA-286191 | Thủ tục “Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | · Phòng, chống tệ nạn xã hội |
· 179 | T-THA-286947-TT | Thủ tục “Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình” | · Phòng, chống tệ nạn xã hội |
· 180 | TTR-THA-28 | · Phòng, chống tham nhũng | |
· 181 | TTR-THA-27 | · Phòng, chống tham nhũng | |
· 182 | TTR-THA-18-10950 | · Phòng, chống tham nhũng | |
· 183 | TTR-THA-16-10950 | · Phòng, chống tham nhũng | |
· 184 | TTR-THA-17-10950 | · Phòng, chống tham nhũng | |
· 185 | BTM-THA-264925 | · Tài nguyên nước | |
· 186 | BVH-THA-278881 | · Thể dục thể thao | |
· 187 | THA-289655 | · Thi đua khen thưởng | |
· 188 | T-THA-287817-TT | · Thi đua khen thưởng | |
· 189 | BNV-THA-264928 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
· 190 | BNV-THA-264929 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
· 191 | BNV-THA-264930 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
· 192 | BNV-THA-264931 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
· 193 | BNV-THA-264932 | · Thi đua, khen thưởng Trung ương | |
· 194 | T-THA-289316-TT | Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản. | · Thư viện |
· 195 | BNN-THA-288387 | · Thủy lợi | |
· 196 | BNN-THA-288388 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | · Thủy lợi |
· 197 | BNN-THA-288354 | · Thủy lợi | |
· 198 | TTR-THA-15 | · Tiếp công dân | |
· 199 | BNV-THA-264898 | · Tôn giáo Chính phủ | |
· 200 | BNV-THA-264899 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | · Tôn giáo Chính phủ |
· 201 | BNV-THA-264900 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | · Tôn giáo Chính phủ |
· 202 | BNV-THA-264901 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | · Tôn giáo Chính phủ |
· 203 | BNV-THA-264902 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | · Tôn giáo Chính phủ |
· 204 | BNV-THA-264903 | · Tôn giáo Chính phủ | |
· 205 | BNV-THA-264904 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | · Tôn giáo Chính phủ |
· 206 | BNV-THA-264905 | · Tôn giáo Chính phủ | |
· 207 | BNV-THA-264906 | · Tôn giáo Chính phủ | |
· 208 | BNV-THA-264907 | · Tôn giáo Chính phủ | |
· 209 | BNN-THA-288193 | · Trồng trọt | |
· 210 | BVH-THA-279086 | · Văn hóa cơ sở | |
· 211 | BVH-THA-279076 | · Văn hóa cơ sở | |
· 212 | TTR-THA-22 | · Xử lý đơn thư |
Tin khác
Tin nóng
Thủ tục hành chính
SĐT: 0237 8933 161
Email: xuanlamubndthohai@gmail.com